Rafael Mineiro
Santa Cruz RS
176 cm
Chiều cao
32 năm
27 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
ST
Gaucho 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu10
Trận đấu585
Số phút đã chơi5,91
Xếp hạng0
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Santa Cruz RS
2 thg 3
Gaucho
Sao Luiz
1-0
66’
-
27 thg 2
Gaucho
Ypiranga RS
1-1
56’
-
17 thg 2
Gaucho
Gremio
6-2
59’
-
14 thg 2
Gaucho
Avenida
1-1
15’
-
12 thg 2
Gaucho
Caxias
2-1
62’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 439
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
1
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
FC Santa Cruz (Đại lý miễn phí)thg 11 2023 - vừa xong 10 0 | ||
Anápolis FC (Đại lý miễn phí)thg 7 2023 - thg 8 2023 3 1 | ||
EC Taubaté (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 5 2023 5 0 | ||
Clube Esportivo Operário Várzea-Grandense (Đại lý miễn phí)thg 7 2022 - thg 12 2022 5 1 | ||
Athletic Club (Minas Gerais) (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - thg 5 2021 3 0 | ||
6 1 | ||
6 1 | ||
AA Luziâniathg 5 2017 - thg 11 2017 4 0 | ||
Veranópolis ECReCthg 12 2016 - thg 5 2017 4 0 | ||
Salgueiro ACthg 5 2016 - thg 12 2016 12 0 | ||
CA Votuporanguensethg 1 2016 - thg 5 2016 14 2 | ||
ADRC Icasathg 5 2015 - thg 7 2015 5 0 | ||
AA Santa Ritathg 4 2015 - thg 5 2015 2 0 | ||
Veranópolis ECReCthg 1 2015 - thg 4 2015 15 2 | ||
Maringá FCthg 7 2014 - thg 1 2015 8 1 | ||
37 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng