18 năm
11 thg 9, 2006
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
266
Số phút đã chơi
6,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
90
0
0
0
0
5,7

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
69
0
1
0
0
7,3

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

Slaven
1-3
0
0
0
0
0
-

5 thg 4

Osijek
2-3
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Rijeka
0-3
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
4
0
0
0
0
-

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
13
0
0
0
0
6,0
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
90’
5,7

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
69’
7,3

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
90’
6,2

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
Ghế

22 thg 4

HNL
NK Varazdin
0-2
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 266

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
163
Bị truất quyền thi đấu
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
30,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
10
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng