18 năm
16 thg 4, 2006
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền vệ cánh phải
RM
LM
LW
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự12%

K-League 1 2024

8
Bàn thắng
4
Kiến tạo
29
Bắt đầu
30
Trận đấu
2.331
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Ulsan HD FC
2-0
27
0
0
0
0
6,5

10 thg 9

Oman
1-3
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Suwon FC
2-2
76
0
0
1
0
6,6

24 thg 8

FC Seoul
2-0
71
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Gwangju FC
3-2
90
0
0
0
0
7,7

9 thg 8

Gimcheon Sangmu
1-2
45
0
1
0
0
6,6

31 thg 7

Tottenham Hotspur
3-4
90
0
0
0
0
-

26 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
4-2
83
1
1
0
0
8,6

20 thg 7

Jeju United
4-0
90
2
0
0
0
9,0

13 thg 7

Daejeon Hana Citizen
1-1
90
0
0
0
0
6,7
Gangwon FC

13 thg 9

K-League 1
Ulsan HD FC
2-0
27’
6,5
Hàn Quốc

10 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. B
Oman
1-3
Ghế
Gangwon FC

1 thg 9

K-League 1
Suwon FC
2-2
76’
6,6

24 thg 8

K-League 1
FC Seoul
2-0
71’
6,2

18 thg 8

K-League 1
Gwangju FC
3-2
90’
7,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 46%
  • 46Cú sút
  • 8Bàn thắng
  • 5,42xG
4 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,27xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.331

Cú sút

Bàn thắng
8
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,42
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,96
xG không tính phạt đền
5,42
Cú sút
46
Sút trúng đích
21

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,75
Những đường chuyền thành công
487
Độ chính xác qua bóng
77,8%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
6,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
1.106
Chạm tại vùng phạt địch
97
Bị truất quyền thi đấu
40
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
34
Tranh bóng thành công %
72,3%
Tranh được bóng
111
Tranh được bóng %
38,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
26,3%
Chặn
13
Bị chặn
15
Phạm lỗi
25
Phục hồi
114
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
21
Rê bóng qua
33

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng95%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự12%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

30
8
K-League XIthg 7 2024 - thg 8 2024

Đội tuyển quốc gia

Korea Republic Under 18thg 9 2023 - vừa xong
1
0
Korea Republic Under 17thg 6 2023 - thg 6 2024
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng