Jesah Ayessa
AC Ajaccio
188 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 1, 2000
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự29%
Ligue 2 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,76
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
AC Ajaccio
13 thg 9
Ligue 2
Laval
1-1
90’
6,7
30 thg 8
Ligue 2
Troyes
2-1
90’
6,9
26 thg 8
Ligue 2
Red Star
1-0
90’
6,3
16 thg 8
Ligue 2
Rodez
1-0
90’
7,1
Le Puy
29 thg 2
Coupe de France
Rennes
1-3
90’
7,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
148
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
210
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Phạm lỗi
6
Phục hồi
9
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự29%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
27 0 | ||
Sologne Olympique Romorantinais (Đại lý miễn phí)thg 9 2022 - thg 6 2023 10 0 | ||
FC de Gueugnonthg 7 2020 - thg 6 2021 1 0 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng