33
SỐ ÁO
19 năm
29 thg 11, 2004
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
175
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Martigues
3-0
90
0
0
0
0
7,5

30 thg 8

Grenoble
1-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Caen
1-0
17
0
0
0
0
6,5

16 thg 8

Clermont Foot
2-2
68
0
0
0
0
6,8

7 thg 2

Valenciennes
1-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 1

St Priest
4-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 1

Feurs
3-5
0
0
0
0
0
-
Pau

13 thg 9

Ligue 2
Martigues
3-0
90’
7,5

30 thg 8

Ligue 2
Grenoble
1-1
Ghế

23 thg 8

Ligue 2
Caen
1-0
17’
6,5

16 thg 8

Ligue 2
Clermont Foot
2-2
68’
6,8
St Priest

7 thg 2

Coupe de France
Valenciennes
1-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 175

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
40
Độ chính xác qua bóng
72,7%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
109
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
73,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
4
Phạm lỗi
1
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Pau FC IIthg 8 2024 - vừa xong
2
0
3
0
16
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng