180 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
23 năm
27 thg 6, 2001
Colombia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự90%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
288
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Troyes
0-0
90
0
0
1
0
7,4

30 thg 8

Martigues
0-1
90
0
0
0
0
7,7

23 thg 8

Amiens
1-0
90
0
0
1
0
7,1

19 thg 8

Metz
1-1
18
0
0
0
0
6,1

20 thg 7

Tolima
1-1
90
0
0
0
0
7,1

29 thg 4

Aguilas Doradas
1-1
90
0
0
0
0
6,6

22 thg 4

Bucaramanga
0-2
90
0
0
0
0
6,9

18 thg 4

La Equidad
0-0
90
0
0
0
0
7,3

13 thg 4

Once Caldas
2-0
90
0
0
0
0
7,4

6 thg 4

Atletico Nacional
1-2
90
0
0
0
0
8,0
SC Bastia

13 thg 9

Ligue 2
Troyes
0-0
90’
7,4

30 thg 8

Ligue 2
Martigues
0-1
90’
7,7

23 thg 8

Ligue 2
Amiens
1-0
90’
7,1

19 thg 8

Ligue 2
Metz
1-1
18’
6,1
Fortaleza FC

20 thg 7

Primera A Clausura
Tolima
1-1
90’
7,1
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 288

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
160
Độ chính xác qua bóng
89,4%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
68,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
221
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
57,7%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
27
0

Sự nghiệp mới

CD Los Millonarios Under 20thg 1 2020 - thg 12 2020
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng