Chitsanuphong Choti
Khonkaen United FC
174 cm
Chiều cao
22 năm
29 thg 9, 2001
Trái
Chân thuận
Thái Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
AM
RW
ST
LW
Thai League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu303
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Prachuap FC
1-0
83
0
0
0
0
7,0
1 thg 9
BG Pathum United
0-3
25
0
0
0
0
6,1
24 thg 8
Port FC
1-2
52
0
0
0
0
5,9
18 thg 8
Sukhothai FC
1-1
80
1
0
0
0
8,4
12 thg 8
Chiangrai United
2-0
63
0
0
0
0
6,1
26 thg 5
Buriram United
8-2
45
0
0
0
0
5,9
19 thg 5
Sukhothai FC
5-1
90
0
0
0
0
7,3
10 thg 5
BG Pathum United
3-2
21
0
0
0
0
6,8
5 thg 5
Bangkok United
2-2
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 4
Lamphun Warrior
2-3
75
2
0
0
0
8,8
Khonkaen United FC
15 thg 9
Thai League
Prachuap FC
1-0
83’
7,0
1 thg 9
Thai League
BG Pathum United
0-3
25’
6,1
24 thg 8
Thai League
Port FC
1-2
52’
5,9
18 thg 8
Thai League
Sukhothai FC
1-1
80’
8,4
12 thg 8
Thai League
Chiangrai United
2-0
63’
6,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 303
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
118
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
61,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 5 | ||
27 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng