Hinata Ogura
Yokohama FC
185 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
23 năm
3 thg 5, 2001
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
J. League 2 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu246
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Ventforet Kofu
1-0
90
0
0
0
0
7 thg 9
Ehime FC
1-4
0
0
0
0
0
31 thg 8
Montedio Yamagata
1-2
6
0
0
0
0
24 thg 8
Tokushima Vortis
2-0
18
0
0
0
0
17 thg 8
Thespakusatsu Gunma
1-2
16
0
0
0
0
10 thg 8
V-Varen Nagasaki
0-0
0
0
0
0
0
3 thg 8
JEF United Chiba
2-1
0
0
0
0
0
22 thg 6
Roasso Kumamoto
5-0
0
0
0
0
0
8 thg 6
Tokushima Vortis
0-1
0
0
0
0
0
1 thg 6
Ehime FC
2-1
69
0
0
0
0
Yokohama FC
15 thg 9
J. League 2
Ventforet Kofu
1-0
90’
-
7 thg 9
J. League 2
Ehime FC
1-4
Ghế
31 thg 8
J. League 2
Montedio Yamagata
1-2
6’
-
24 thg 8
J. League 2
Tokushima Vortis
2-0
18’
-
17 thg 8
J. League 2
Thespakusatsu Gunma
1-2
16’
-
2024
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng |
---|