Naomi Thomas-Chinnama
Melbourne City FC
3
SỐ ÁO
20 năm
13 thg 5, 2004
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự36%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu3
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Sydney FC
0-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 4
Newcastle Jets
3-0
3
0
0
0
0
-
31 thg 3
Perth Glory
1-2
0
0
0
0
0
-
23 thg 3
Central Coast Mariners
3-0
1
0
0
0
0
-
18 thg 2
Adelaide United
1-1
90
0
0
0
0
7,0
10 thg 2
Sydney FC
0-0
90
0
0
0
0
6,9
4 thg 2
Canberra United FC
3-1
45
0
0
0
0
6,4
25 thg 1
Western United FC
1-3
84
0
0
0
0
6,3
20 thg 1
Wellington Phoenix
2-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 1
Western Sydney Wanderers FC
1-0
2
0
0
0
0
-
Melbourne City FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Sydney FC (W)
0-1
Ghế
28 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
3-0
3’
-
31 thg 3
A-League Women
Perth Glory (W)
1-2
Ghế
23 thg 3
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
3-0
1’
-
18 thg 2
A-League Women
Adelaide United (W)
1-1
90’
7,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 776
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
447
Độ chính xác qua bóng
84,2%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
53,8%
Lượt chạm
764
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
86,7%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
13
Phạm lỗi
3
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự36%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
Blacktown Spartans FCthg 5 2023 - thg 9 2023 11 1 | ||
16 0 | ||
Blacktown Spartans FCthg 3 2022 - thg 9 2022 12 1 | ||
12 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 20thg 8 2022 - vừa xong 8 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng