Abbey Lemon
Sydney FC
14
SỐ ÁO
22 năm
14 thg 8, 2002
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
LB
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự86%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu270
Số phút đã chơi7,72
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
4 thg 5
Melbourne City FC
0-1
90
0
0
0
0
7,6
27 thg 4
Central Coast Mariners
1-1
90
0
0
0
0
7,4
21 thg 4
Central Coast Mariners
0-1
90
0
0
0
0
8,2
31 thg 3
Melbourne Victory
0-4
0
0
0
0
0
-
27 thg 3
Canberra United FC
1-0
90
0
0
0
0
-
24 thg 3
Adelaide United
3-0
90
0
1
0
0
8,2
17 thg 3
Wellington Phoenix
2-4
90
0
0
0
0
8,4
9 thg 3
Western United FC
3-1
60
1
0
0
0
8,0
2 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
0-2
45
0
0
0
0
7,0
17 thg 2
Canberra United FC
0-0
90
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)
4 thg 5
A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
90’
7,6
27 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
90’
7,4
21 thg 4
A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
90’
8,2
31 thg 3
A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
Ghế
27 thg 3
A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
90’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.147
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
293
Độ chính xác qua bóng
58,8%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
22,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
48,3%
Lượt chạm
912
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
44
Tranh bóng thành công %
67,7%
Tranh được bóng
98
Tranh được bóng %
61,6%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
47,1%
Chặn
29
Bị chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
91
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 1 | ||
Blacktown Spartans FCthg 5 2023 - thg 8 2023 9 2 | ||
7 0 | ||
Blacktown Spartans FCthg 1 2022 - thg 10 2022 14 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 20thg 8 2022 - thg 2 2024 3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sydney FC
Australia2
A-League Women(23/24 · 22/23)