2
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 5, 2002
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
LB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự98%

A-League Women Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
240
Số phút đã chơi
7,60
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 5

Melbourne City FC
0-1
60
0
0
0
0
7,8

27 thg 4

Central Coast Mariners
1-1
90
0
0
0
0
6,8

21 thg 4

Central Coast Mariners
0-1
90
0
0
1
0
8,3

31 thg 3

Melbourne Victory
0-4
90
0
0
0
0
7,1

27 thg 3

Canberra United FC
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 3

Adelaide United
3-0
90
0
0
0
0
8,0

17 thg 3

Wellington Phoenix
2-4
90
0
0
0
0
7,0

9 thg 3

Western United FC
3-1
90
0
0
0
0
7,7

2 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
0-2
90
0
0
0
0
8,4

17 thg 2

Canberra United FC
0-0
90
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)

4 thg 5

A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
60’
7,8

27 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
90’
6,8

21 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
90’
8,3

31 thg 3

A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
90’
7,1

27 thg 3

A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
90’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.105

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
327
Độ chính xác qua bóng
67,7%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
63,2%
Lượt chạm
739
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
67,6%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
54,5%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
33
Bị chặn
3
Phạm lỗi
13
Phục hồi
110
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
23

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
Sydney University SFC (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2023 - thg 8 2023
23
1
KR Reykjavík (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - thg 2 2023
14
0
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sydney FC

Australia
2
A-League Women(23/24 · 22/23)