Georgia Cassidy
Perth Glory
27
SỐ ÁO
19 năm
27 thg 5, 2005
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự76%
A-League Women 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo13
Bắt đầu19
Trận đấu1.149
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 3
Melbourne City FC
1-2
90
0
0
0
0
6,5
24 thg 3
Brisbane Roar FC
2-0
77
0
0
0
0
6,6
18 thg 2
Central Coast Mariners
1-3
30
0
0
1
0
6,6
10 thg 2
Canberra United FC
2-2
24
0
0
0
0
6,3
3 thg 2
Sydney FC
3-1
7
0
0
0
0
-
27 thg 1
Adelaide United
2-1
62
0
0
1
0
6,6
20 thg 1
Brisbane Roar FC
0-0
90
0
0
0
0
7,7
12 thg 1
Melbourne Victory
1-1
71
0
0
0
0
6,2
7 thg 1
Western Sydney Wanderers FC
0-2
25
0
0
0
0
6,1
31 thg 12, 2023
Central Coast Mariners
1-2
70
0
0
0
0
6,4
Perth Glory (W)
31 thg 3
A-League Women
Melbourne City FC (W)
1-2
90’
6,5
24 thg 3
A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
2-0
77’
6,6
18 thg 2
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
1-3
30’
6,6
10 thg 2
A-League Women
Canberra United FC (W)
2-2
24’
6,3
3 thg 2
A-League Women
Sydney FC (W)
3-1
7’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.149
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
410
Độ chính xác qua bóng
76,4%
Bóng dài chính xác
47
Độ chính xác của bóng dài
45,2%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
36,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
714
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
55,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
13
Phạm lỗi
18
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 20thg 2 2024 - vừa xong 3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng