Nader Farag
Ismaily SC
15
SỐ ÁO
23 năm
1 thg 4, 2001
Ai Cập
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
LM
RW
ST
LW
Premier League 2023/2024
1
Bàn thắng4
Kiến tạo20
Bắt đầu31
Trận đấu1.937
Số phút đã chơi6,64
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 8
Al Mokawloon Al Arab
1-1
31
0
0
0
0
6,6
30 thg 7
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
35
0
0
1
0
6,1
22 thg 7
El Gouna FC
1-1
1
0
0
0
0
-
7 thg 7
Zamalek SC
2-1
7
0
0
0
0
-
3 thg 7
Ceramica Cleopatra
1-0
90
0
0
0
0
5,6
27 thg 6
Al Masry SC
0-1
90
0
0
0
0
5,7
23 thg 6
Modern Sport FC
0-1
84
0
1
0
0
7,6
17 thg 6
ENPPI
2-2
58
0
1
0
0
7,4
19 thg 5
Pyramids FC
0-2
90
0
0
1
0
6,2
14 thg 5
Tala'ea El Gaish
1-1
90
0
0
0
0
7,1
Ismaily SC
13 thg 8
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
31’
6,6
30 thg 7
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
35’
6,1
22 thg 7
Premier League
El Gouna FC
1-1
1’
-
7 thg 7
Premier League
Zamalek SC
2-1
7’
-
3 thg 7
Premier League
Ceramica Cleopatra
1-0
90’
5,6
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.937
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
29
Sút trúng đích
11
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
361
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
35,0%
Lượt chạm
822
Chạm tại vùng phạt địch
90
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
31
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
102
Tranh được bóng %
40,6%
Tranh được bóng trên không
35
Tranh được bóng trên không %
37,6%
Chặn
17
Bị chặn
6
Phạm lỗi
29
Phục hồi
75
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng