183 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
37 năm
3 thg 2, 1987
Phải
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
630 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự43%

Cyprus League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
150
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Enosis Paralimni
0-4
73
0
0
0
0
-

14 thg 9

Karmiotissa Pano Polemidion
0-3
68
2
0
0
0
-

1 thg 9

Ethnikos Achnas
1-3
90
0
0
0
0
-

29 thg 8

RFS
2-1
120
0
0
0
0
-

22 thg 8

RFS
2-1
90
1
0
0
0
7,1

13 thg 8

Slovan Bratislava
0-0
90
0
0
1
0
-

7 thg 8

Slovan Bratislava
2-0
15
0
0
0
0
-

30 thg 7

CS Petrocub
1-1
23
0
0
0
0
-

23 thg 7

CS Petrocub
1-0
25
0
0
0
0
-

29 thg 5

Fiorentina
1-0
1
0
0
0
0
-
APOEL Nicosia

Hôm qua

Cyprus League
Enosis Paralimni
0-4
73’
-

14 thg 9

Cyprus League
Karmiotissa Pano Polemidion
0-3
68’
-

1 thg 9

Cyprus League
Ethnikos Achnas
1-3
90’
-

29 thg 8

Europa League Qualification
RFS
2-1
120’
-

22 thg 8

Europa League Qualification
RFS
2-1
90’
7,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm78%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

APOEL Nicosia (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
8
3
Olympiakos CFP IIthg 11 2023 - thg 6 2024
2
1
225
94
88
102
134
45
32
16
76
28

Đội tuyển quốc gia

22
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Olympiacos

Hy Lạp
1
Cup(19/20)
3
Super League 1(21/22 · 20/21 · 19/20)

Al-Duhail SC

Qatar
2
Emir Cup(2019 · 2018)
1
Qatar Cup(2018)
1
Sheikh Jassem Cup(2016)
2
Stars League(17/18 · 16/17)

Al Hilal

Ả Rập Xê-út
1
Crown Prince Cup(11/12)