29
SỐ ÁO
18 năm
8 thg 10, 2005
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Premier League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
46
Số phút đã chơi
6,22
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Atlético Ottawa
2-2
31
0
0
0
0
6,6

8 thg 9

Forge FC
2-1
15
0
0
0
0
5,9

31 thg 8

Valour FC
2-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

York United FC
1-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Forge FC
1-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 7

York United FC
1-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Pacific FC
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 4

Vancouver FC
1-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 2

Orlando City
3-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 2

Orlando City
0-3
0
0
0
0
0
-
Cavalry FC

15 thg 9

Premier League
Atlético Ottawa
2-2
31’
6,6

8 thg 9

Premier League
Forge FC
2-1
15’
5,9

31 thg 8

Premier League
Valour FC
2-2
Ghế

17 thg 8

Premier League
York United FC
1-2
Ghế

21 thg 7

Premier League
Forge FC
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng