Mohamed Reda
ZED FC
33 năm
26 thg 6, 1991
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu16
Trận đấu894
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
Ceramica Cleopatra
2-2
90
0
0
0
0
-
14 thg 8
Al Masry SC
0-1
4
0
0
0
0
-
8 thg 8
Zamalek SC
0-1
90
0
0
0
0
7,4
4 thg 8
Pyramids FC
2-1
3
0
0
0
0
-
31 thg 7
Modern Sport FC
3-2
12
0
0
0
0
6,4
21 thg 7
ENPPI
1-4
4
0
0
0
0
-
6 thg 7
National Bank
0-1
83
0
0
0
0
7,1
27 thg 6
Tala'ea El Gaish
4-1
90
0
0
0
0
6,6
24 thg 6
El Dakhleya
1-0
22
0
0
0
0
6,6
20 thg 5
Al Ittihad Alexandria
0-0
0
0
0
0
0
-
ZED FC
18 thg 8
Premier League
Ceramica Cleopatra
2-2
90’
-
14 thg 8
Premier League
Al Masry SC
0-1
4’
-
8 thg 8
Premier League
Zamalek SC
0-1
90’
7,4
4 thg 8
Premier League
Pyramids FC
2-1
3’
-
31 thg 7
Premier League
Modern Sport FC
3-2
12’
6,4
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 894
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
181
Độ chính xác qua bóng
65,8%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
36,7%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
22,2%
Lượt chạm
515
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
76,5%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
42,1%
Chặn
6
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 0 | ||
25 0 | ||
El Qanah FCthg 8 2019 - thg 10 2020 | ||
13 0 | ||
Samanodthg 7 2017 - thg 6 2018 |
- Trận đấu
- Bàn thắng