Kieran Sargeant
Houston Dynamo FC
23
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 5, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự64%
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo20
Bắt đầu22
Trận đấu1.706
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng5
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Austin FC II
3-1
90
0
0
0
0
6,4
9 thg 9
Ventura County FC
2-2
6
0
0
0
0
-
26 thg 8
Minnesota United 2
3-1
81
0
0
1
0
7,5
22 thg 8
Minnesota United 2
4-1
80
0
1
0
0
8,1
18 thg 8
North Texas SC
4-1
55
0
0
0
0
6,9
4 thg 8
Colorado Rapids 2
2-1
89
0
0
0
1
6,0
29 thg 7
Los Angeles FC II
2-1
90
0
0
0
0
7,1
22 thg 7
North Texas SC
4-0
45
0
0
0
0
6,7
12 thg 7
Austin FC II
2-0
90
0
0
0
0
7,8
6 thg 7
Ventura County FC
1-1
90
0
0
1
0
6,9
Houston Dynamo 2
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-1
90’
6,4
9 thg 9
MLS NEXT Pro
Ventura County FC
2-2
6’
-
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-1
81’
7,5
22 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
4-1
80’
8,1
18 thg 8
MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-1
55’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.706
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
597
Độ chính xác qua bóng
81,7%
Bóng dài chính xác
45
Độ chính xác của bóng dài
50,6%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
24,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
56,6%
Lượt chạm
1.201
Chạm tại vùng phạt địch
56
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
90
Tranh được bóng %
52,9%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
45,8%
Chặn
24
Bị chặn
5
Phạm lỗi
20
Phục hồi
82
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự64%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Houston Dynamo U19thg 1 2021 - vừa xong 1 0 | ||
Houston Dynamo Under 16/17thg 7 2018 - vừa xong 10 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng