11
SỐ ÁO
17 năm
19 thg 2, 2007
Bulgaria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM

Second Professional League 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Hebar
3-1
0
0
0
0
0

21 thg 5

Botev Vratsa
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 5

Pirin Blagoevgrad
2-2
46
0
0
0
0

14 thg 4

Krumovgrad
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 3

Lokomotiv Plovdiv
3-0
0
0
0
0
0

2 thg 3

PFC Lokomotiv Sofia 1929
1-2
0
0
0
0
0

23 thg 2

Botev Plovdiv
2-0
0
0
0
0
0
Etar

25 thg 5

First Professional League Relegation Group
Hebar
3-1
Ghế

21 thg 5

First Professional League Relegation Group
Botev Vratsa
1-1
Ghế

17 thg 5

First Professional League Relegation Group
Pirin Blagoevgrad
2-2
46’
-

14 thg 4

First Professional League
Krumovgrad
0-0
Ghế

8 thg 3

First Professional League
Lokomotiv Plovdiv
3-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng