24 năm
9 thg 10, 1999
Angola
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

CAF Confed Cup 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
110
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 3

Club Africain
1-1
73
0
0
0
0
6,6

25 thg 2

Rivers United FC
2-3
37
1
0
0
0
7,4
Academica Petroleos do Lobito

3 thg 3

CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-1
73’
6,6

25 thg 2

CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
2-3
37’
7,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 110

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
25
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
48
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
8
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Académica Petróleos do Lobitothg 2 2024 - vừa xong
2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng