186 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
95 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
ST
LW

Premier League 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.041
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
45
0
0
0
0
6,6

30 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
4-2
35
0
0
0
0
6,7

22 thg 7

El Gouna FC
1-1
89
0
0
0
0
6,7

7 thg 7

Zamalek SC
2-1
90
0
0
0
0
7,0

3 thg 7

Ceramica Cleopatra
1-0
90
0
0
0
0
6,9

27 thg 6

Al Masry SC
0-1
90
0
0
0
0
6,3

23 thg 6

Modern Sport FC
0-1
90
1
0
1
0
8,2

17 thg 6

ENPPI
2-2
72
1
0
0
0
7,6

26 thg 5

National Bank
2-2
45
0
0
0
0
6,7

19 thg 5

Pyramids FC
0-2
0
0
0
0
0
-
Ismaily SC

13 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
45’
6,6

30 thg 7

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-2
35’
6,7

22 thg 7

Premier League
El Gouna FC
1-1
89’
6,7

7 thg 7

Premier League
Zamalek SC
2-1
90’
7,0

3 thg 7

Premier League
Ceramica Cleopatra
1-0
90’
6,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.041

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
21
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
289
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
27,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
600
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
84,2%
Tranh được bóng
58
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
8
Bị chặn
11
Phạm lỗi
10
Phục hồi
57
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
2
El Qanah FCthg 7 2019 - thg 1 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng