Mohamed Omar
San Antonio FC
25 năm
22 thg 1, 1999
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự74%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu7
Trận đấu384
Số phút đã chơi6,50
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
26 thg 5
New Mexico United
2-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 5
Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
9 thg 5
Indy Eleven
2-0
90
0
0
0
0
6,2
5 thg 5
Oakland Roots SC
2-2
90
0
0
1
0
6,9
28 thg 4
Miami FC
2-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Hartford Athletic
1-3
0
0
0
0
0
-
14 thg 4
Orange County SC
0-0
18
0
0
0
0
6,1
7 thg 4
Las Vegas Lights FC
1-0
0
0
0
0
0
-
31 thg 3
Monterey Bay F.C.
2-1
50
0
0
1
0
6,7
24 thg 3
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
62
0
0
1
0
6,1
San Antonio FC
26 thg 5
USL Championship
New Mexico United
2-1
Ghế
12 thg 5
USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
90’
7,0
9 thg 5
US Open Cup
Indy Eleven
2-0
90’
6,2
5 thg 5
USL Championship
Oakland Roots SC
2-2
90’
6,9
28 thg 4
USL Championship
Miami FC
2-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 384
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
112
Độ chính xác qua bóng
79,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
22,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
205
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
1
Bị chặn
4
Phạm lỗi
11
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự74%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
44 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng