Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự30%

USL Championship 2024

1
Bàn thắng
3
Kiến tạo
11
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.281
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Tampa Bay Rowdies
2-1
18
0
0
0
0
7,1

8 thg 9

Rhode Island FC
2-0
76
1
0
0
0
8,2

1 thg 9

Indy Eleven
1-1
23
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Birmingham Legion FC
0-3
10
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90
0
1
0
0
7,4

11 thg 8

San Antonio FC
0-0
6
0
0
0
0
-

8 thg 8

Detroit City FC
0-0
80
0
0
0
0
6,8

28 thg 7

Loudoun United FC
1-1
25
0
0
0
1
5,5

21 thg 7

Hartford Athletic
3-1
78
0
0
0
0
7,1

14 thg 7

Oakland Roots SC
5-0
90
0
2
0
0
8,7
Pittsburgh Riverhounds SC

15 thg 9

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
18’
7,1

8 thg 9

USL Championship
Rhode Island FC
2-0
76’
8,2

1 thg 9

USL Championship
Indy Eleven
1-1
23’
6,1

25 thg 8

USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
10’
6,2

18 thg 8

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90’
7,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.281

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
411
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
30,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
741
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
48,7%
Chặn
17
Bị chặn
11
Phạm lỗi
10
Phục hồi
74
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm26%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự30%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1

Sự nghiệp mới

Sockers FC Under 18/19thg 7 2017 - thg 6 2019
18
2
Sockers FC Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017
  • Trận đấu
  • Bàn thắng