Babacar Diene
Pittsburgh Riverhounds SC
196 cm
Chiều cao
Senegal
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự93%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo4
Bắt đầu23
Trận đấu533
Số phút đã chơi6,22
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-1
1
0
0
0
0
-
8 thg 9
Rhode Island FC
2-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Indy Eleven
1-1
1
0
0
0
0
-
25 thg 8
Birmingham Legion FC
0-3
69
0
1
0
0
7,4
18 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
29
0
0
0
0
5,7
11 thg 8
San Antonio FC
0-0
0
0
0
0
0
-
8 thg 8
Detroit City FC
0-0
1
0
0
0
0
-
4 thg 8
Sacramento Republic FC
0-1
13
0
0
0
0
6,1
28 thg 7
Loudoun United FC
1-1
6
0
0
0
0
-
21 thg 7
Hartford Athletic
3-1
12
0
0
0
0
6,1
Pittsburgh Riverhounds SC
15 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
1’
-
8 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
Ghế
1 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
1-1
1’
-
25 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
69’
7,4
18 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
29’
5,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 533
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
87
Độ chính xác qua bóng
68,5%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
218
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
27,0%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
27,7%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
15
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra87%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự93%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng