Sean Suber
Pittsburgh Riverhounds SC
23 năm
13 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự23%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo20
Bắt đầu27
Trận đấu1.868
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-1
90
0
0
0
0
6,4
8 thg 9
Rhode Island FC
2-0
90
0
0
0
0
7,3
1 thg 9
Indy Eleven
1-1
90
0
0
0
0
6,9
25 thg 8
Birmingham Legion FC
0-3
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90
1
0
0
0
8,2
11 thg 8
San Antonio FC
0-0
90
0
0
0
0
7,2
8 thg 8
Detroit City FC
0-0
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Loudoun United FC
1-1
90
0
0
0
0
6,7
21 thg 7
Hartford Athletic
3-1
90
0
0
0
0
6,6
Pittsburgh Riverhounds SC
15 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
90’
6,4
8 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
90’
7,3
1 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
1-1
90’
6,9
25 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
90’
7,0
18 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
90’
8,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.868
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
16
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
669
Độ chính xác qua bóng
71,8%
Bóng dài chính xác
114
Độ chính xác của bóng dài
42,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
17,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.206
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
51
Tranh được bóng trên không %
56,7%
Chặn
19
Bị chặn
4
Phạm lỗi
15
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 2 | ||
26 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Charlotte Independence Under 18/19thg 8 2018 - thg 7 2019 6 0 | ||
Charlotte Independence U16/17thg 7 2017 - thg 7 2019 17 4 | ||
Carolina Rapids Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng