172 cm
Chiều cao
20 năm
24 thg 2, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Phải
RB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự91%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
24
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.966
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Monterey Bay F.C.
0-0
45
0
0
1
0
6,5

12 thg 9

FC Tulsa
1-1
90
0
0
0
0
6,9

1 thg 9

Orange County SC
2-3
61
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Detroit City FC
1-1
74
0
0
0
0
6,4

1 thg 8

New Mexico United
1-2
81
0
0
0
0
7,5

27 thg 7

Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
83
1
0
1
0
7,3

13 thg 7

El Paso Locomotive FC
0-2
90
0
0
0
0
7,8

4 thg 7

Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
7,7

30 thg 6

Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90
0
0
0
0
8,0

23 thg 6

Memphis 901 FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1
Las Vegas Lights FC

15 thg 9

USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
45’
6,5

12 thg 9

USL Championship
FC Tulsa
1-1
90’
6,9

1 thg 9

USL Championship
Orange County SC
2-3
61’
6,6

11 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
1-1
74’
6,4

1 thg 8

USL Championship
New Mexico United
1-2
81’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.966

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
34
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
729
Độ chính xác qua bóng
83,0%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
30,4%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
17,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
43
Dắt bóng thành công
53,8%
Lượt chạm
1.525
Chạm tại vùng phạt địch
67
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
59

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
59,6%
Tranh được bóng
167
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
29
Bị chặn
11
Phạm lỗi
45
Phục hồi
91
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
21

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng