Young-Woo Jang
Suwon FC
178 cm
Chiều cao
22 năm
21 thg 8, 2002
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự57%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu22
Trận đấu1.109
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
72
0
0
1
0
5,9
1 thg 9
Gangwon FC
2-2
90
0
0
0
0
7,8
25 thg 8
Jeju United
5-0
67
0
0
0
0
7,3
18 thg 8
Ulsan HD FC
1-2
32
0
0
0
0
6,8
10 thg 8
Daejeon Hana Citizen
1-2
80
0
0
0
0
6,5
27 thg 7
Gwangju FC
1-0
74
0
0
0
0
6,2
21 thg 7
Incheon United
1-4
90
0
0
1
0
6,9
14 thg 7
Daegu FC
2-2
90
0
0
0
0
7,4
9 thg 7
Gimcheon Sangmu
2-3
90
0
0
1
0
5,4
5 thg 7
Ulsan HD FC
1-1
90
0
0
0
0
6,7
Suwon FC
14 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
72’
5,9
1 thg 9
K-League 1
Gangwon FC
2-2
90’
7,8
25 thg 8
K-League 1
Jeju United
5-0
67’
7,3
18 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
1-2
32’
6,8
10 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
80’
6,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 30%- 10Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,76xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,35xG0,75xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.109
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,76
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,98
xG không tính phạt đền
0,76
Cú sút
10
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,29
Những đường chuyền thành công
392
Độ chính xác qua bóng
82,2%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
44,6%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
28,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
770
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
76,7%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
47,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
29,6%
Chặn
13
Bị chặn
3
Phạm lỗi
12
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự57%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 1 | ||
Hwaseong FCthg 2 2021 - thg 1 2024 56 0 |
Trận đấu Bàn thắng