18 năm
17 thg 2, 2006
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

A-League Women Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
9
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 5

Melbourne City FC
0-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Central Coast Mariners
1-1
8
0
0
0
0
-

21 thg 4

Central Coast Mariners
0-1
1
0
0
0
0
-

31 thg 3

Melbourne Victory
0-4
45
0
0
0
0
7,1

27 thg 3

Canberra United FC
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 3

Adelaide United
3-0
63
1
0
0
0
7,9

17 thg 3

Wellington Phoenix
2-4
64
0
0
0
0
6,4

9 thg 3

Western United FC
3-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
0-2
45
1
0
0
0
7,8

17 thg 2

Canberra United FC
0-0
90
0
0
0
0
-
Sydney FC (W)

4 thg 5

A-League Women Playoff
Melbourne City FC (W)
0-1
Ghế

27 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
1-1
8’
-

21 thg 4

A-League Women Playoff
Central Coast Mariners (W)
0-1
1’
-

31 thg 3

A-League Women
Melbourne Victory (W)
0-4
45’
7,1

27 thg 3

A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
90’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 271

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
9
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
27
Độ chính xác qua bóng
47,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
126
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
2
Football NSW Institutethg 3 2023 - thg 2 2024
22
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sydney FC

Australia
1
A-League Women(23/24)