Seth Agyemang
Dreams FC
181 cm
Chiều cao
24 năm
14 thg 5, 2000
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
CAF Confed Cup 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu7
Trận đấu532
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
28 thg 4
Zamalek SC
0-3
0
0
0
0
0
-
21 thg 4
Zamalek SC
0-0
1
0
0
0
0
-
7 thg 4
Stade Malien
1-1
0
0
0
0
0
-
3 thg 3
Rivers United FC
2-1
81
0
0
0
1
5,7
25 thg 2
Club Africain
1-0
90
0
0
1
0
6,7
20 thg 12, 2023
Academica Petroleos do Lobito
4-0
90
0
0
0
0
7,3
10 thg 12, 2023
Academica Petroleos do Lobito
2-3
90
0
0
0
0
6,9
3 thg 12, 2023
Rivers United FC
2-1
90
0
0
0
0
7,6
26 thg 11, 2023
Club Africain
2-0
90
0
0
0
0
5,7
Dreams FC
28 thg 4
CAF Confederation Cup Final Stage
Zamalek SC
0-3
Ghế
21 thg 4
CAF Confederation Cup Final Stage
Zamalek SC
0-0
1’
-
7 thg 4
CAF Confederation Cup Final Stage
Stade Malien
1-1
Ghế
3 thg 3
CAF Confederation Cup Grp. C
Rivers United FC
2-1
81’
5,7
25 thg 2
CAF Confederation Cup Grp. C
Club Africain
1-0
90’
6,7
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 532
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
162
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
32,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
316
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
79,3%
Chặn
12
Phạm lỗi
6
Phục hồi
25
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng