Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
21 năm
18 thg 9, 2002
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự83%

Major League Soccer 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
15
Trận đấu
214
Số phút đã chơi
6,35
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Orlando City B
1-4
58
0
0
0
0
6,2

1 thg 9

Inter Miami CF II
4-0
45
0
0
0
0
6,4

26 thg 8

New York Red Bulls II
1-4
90
0
0
0
0
8,0

18 thg 8

Chattanooga FC
3-4
72
1
0
0
0
7,9

4 thg 8

Huntsville City FC
5-4
70
0
0
1
0
7,3

1 thg 8

Cruz Azul
4-2
0
0
0
0
0
6,1

28 thg 7

Philadelphia Union
1-0
34
0
0
1
0
5,9

21 thg 7

Austin FC
2-2
19
0
0
0
0
6,3

18 thg 7

Columbus Crew
1-1
3
0
0
0
0
-

14 thg 7

FC Cincinnati
1-3
9
0
0
1
0
-
Crown Legacy FC

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-4
58’
6,2

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
4-0
45’
6,4

26 thg 8

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
1-4
90’
8,0

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
3-4
72’
7,9

4 thg 8

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
5-4
70’
7,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,66xG
2 - 3
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 214

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,66
xG không tính phạt đền
0,66
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,21
Những đường chuyền thành công
43
Độ chính xác qua bóng
79,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
120
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm23%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng17%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
0
8
1
Felixstowe & Walton United FCthg 7 2020 - thg 6 2021
  • Trận đấu
  • Bàn thắng