18 năm
27 thg 2, 2006
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
10
Trận đấu
416
Số phút đã chơi
6,17
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

NK Lokomotiva
3-3
45
0
0
0
0
5,7

10 thg 5

HNK Gorica
2-1
65
0
0
1
0
6,2

3 thg 5

NK Istra 1961
1-3
66
0
0
0
0
6,2

27 thg 4

Hajduk Split
5-1
45
0
0
0
0
6,1

22 thg 4

NK Varazdin
0-2
56
0
0
0
0
5,9

12 thg 4

Slaven
1-3
59
0
0
1
0
6,1

5 thg 4

Osijek
2-3
45
0
0
0
0
6,7

30 thg 3

Rijeka
0-3
18
0
0
0
0
6,4

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
4
0
0
0
0
-

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
13
0
0
0
0
6,3
Rudes

18 thg 5

HNL
NK Lokomotiva
3-3
45’
5,7

10 thg 5

HNL
HNK Gorica
2-1
65’
6,2

3 thg 5

HNL
NK Istra 1961
1-3
66’
6,2

27 thg 4

HNL
Hajduk Split
5-1
45’
6,1

22 thg 4

HNL
NK Varazdin
0-2
56’
5,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 416

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
107
Độ chính xác qua bóng
81,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
192
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
40,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng