Savannah King
Bay FC
19 năm
7 thg 2, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự89%
NWSL 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo12
Bắt đầu16
Trận đấu1.051
Số phút đã chơi6,66
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 8
Utah Royals
2-1
67
0
0
0
0
6,2
7 thg 7
Washington Spirit
0-3
90
0
0
0
0
6,5
29 thg 6
Racing Louisville
0-1
25
0
0
0
0
6,7
23 thg 6
Angel City FC
1-0
66
0
0
1
0
7,4
17 thg 6
Utah Royals
0-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
Chicago Red Stars
1-2
5
0
0
0
0
-
25 thg 5
NJ/NY Gotham FC
0-2
68
0
0
0
0
5,8
18 thg 5
San Diego Wave FC
2-1
89
0
0
0
0
7,1
12 thg 5
Orlando Pride
1-0
89
0
0
0
0
7,0
6 thg 5
Chicago Red Stars
1-2
90
0
0
0
0
6,8
Bay FC (W)
24 thg 8
NWSL
Utah Royals (W)
2-1
67’
6,2
7 thg 7
NWSL
Washington Spirit (W)
0-3
90’
6,5
29 thg 6
NWSL
Racing Louisville (W)
0-1
25’
6,7
23 thg 6
NWSL
Angel City FC (W)
1-0
66’
7,4
17 thg 6
NWSL
Utah Royals (W)
0-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.051
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
329
Độ chính xác qua bóng
72,8%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
20,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
801
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
59,5%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
32,1%
Chặn
23
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
Real So Cal Under 16thg 7 2019 - thg 1 2024 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
16 0 | ||
14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng