23 năm
8 thg 3, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự62%

NWSL 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
11
Trận đấu
904
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Utah Royals
1-2
90
0
0
0
0
6,6

9 thg 9

North Carolina Courage
1-4
90
1
0
0
0
6,8

2 thg 9

Washington Spirit
1-1
90
0
0
0
0
7,4

24 thg 8

Angel City FC
1-2
62
0
0
0
0
6,2

6 thg 7

Portland Thorns
1-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

Chicago Red Stars
0-3
0
0
0
0
0
-

23 thg 6

Houston Dash
0-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 5

Bay FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5

13 thg 5

NJ/NY Gotham FC
1-1
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 5

Utah Royals
2-0
90
0
0
0
0
7,4
San Diego Wave FC (W)

15 thg 9

NWSL
Utah Royals (W)
1-2
90’
6,6

9 thg 9

NWSL
North Carolina Courage (W)
1-4
90’
6,8

2 thg 9

NWSL
Washington Spirit (W)
1-1
90’
7,4

24 thg 8

NWSL
Angel City FC (W)
1-2
62’
6,2

6 thg 7

NWSL
Portland Thorns (W)
1-0
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 904

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
496
Độ chính xác qua bóng
83,6%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
38,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
727
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
70,9%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
13
Phạm lỗi
6
Phục hồi
43

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự62%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
2

Đội tuyển quốc gia

5
1
13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

San Diego Wave FC

Hoa Kỳ
1
NWSL Challenge Cup(2024)

Hoa Kỳ U20

Quốc tế
1
Concacaf Women's U20(2019)