Mya Jones
San Diego Wave FC
23 năm
1 thg 8, 2001
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự91%
NWSL 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu14
Trận đấu602
Số phút đã chơi6,52
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Utah Royals
1-2
10
0
0
0
0
6,1
9 thg 9
North Carolina Courage
1-4
5
0
0
0
0
-
2 thg 9
Washington Spirit
1-1
1
0
0
0
0
-
24 thg 8
Angel City FC
1-2
61
0
0
0
0
6,1
6 thg 7
Portland Thorns
1-0
34
0
0
0
0
5,9
29 thg 6
Chicago Red Stars
0-3
0
0
0
0
0
-
23 thg 6
Houston Dash
0-0
68
0
0
0
0
6,6
20 thg 6
NJ/NY Gotham FC
2-1
72
1
0
0
0
7,7
16 thg 6
Washington Spirit
1-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 6
Orlando Pride
1-1
45
0
0
0
0
7,0
San Diego Wave FC (W)
15 thg 9
NWSL
Utah Royals (W)
1-2
10’
6,1
9 thg 9
NWSL
North Carolina Courage (W)
1-4
5’
-
2 thg 9
NWSL
Washington Spirit (W)
1-1
1’
-
24 thg 8
NWSL
Angel City FC (W)
1-2
61’
6,1
6 thg 7
NWSL
Portland Thorns (W)
1-0
34’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 602
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
67,2%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
287
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
45,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
7
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự91%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm