Jimmy Farkarlun
Austin FC
26
SỐ ÁO
23 năm
14 thg 7, 2001
Liberia
Quốc gia
30 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự23%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu7
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Houston Dynamo 2
3-1
17
0
1
0
0
6,7
8 thg 9
Minnesota United 2
3-2
45
1
0
0
0
8,0
24 thg 8
Colorado Rapids 2
4-3
73
0
2
0
0
8,5
19 thg 8
Sporting Kansas City II
0-2
69
0
1
1
0
7,7
9 thg 8
Portland Timbers 2
3-3
66
0
1
0
0
7,6
3 thg 8
North Texas SC
1-1
84
0
0
0
0
6,2
19 thg 7
Minnesota United 2
2-2
67
1
0
1
0
7,5
12 thg 7
Houston Dynamo 2
2-0
85
0
0
0
0
6,2
7 thg 7
New York City FC
2-1
0
0
0
0
0
-
6 thg 7
Real Monarchs SLC
2-0
45
0
0
0
0
6,1
Austin FC II
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
17’
6,7
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-2
45’
8,0
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
4-3
73’
8,5
19 thg 8
MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
0-2
69’
7,7
9 thg 8
MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
3-3
66’
7,6
2024
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự23%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
24 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng