18 năm
23 thg 3, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
144
Số phút đã chơi
6,84
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 7

Phoenix Rising FC
2-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

New Mexico United
2-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 6

Birmingham Legion FC
3-0
1
0
0
0
0
-

16 thg 6

Indy Eleven
1-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 6

FC Tulsa
2-1
62
0
0
0
0
6,4

6 thg 6

El Paso Locomotive FC
0-1
81
0
0
0
0
7,3

2 thg 6

Memphis 901 FC
1-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

New Mexico United
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Las Vegas Lights FC
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 5

Indy Eleven
2-0
29
0
0
0
0
6,7
San Antonio FC

7 thg 7

USL Championship
Phoenix Rising FC
2-1
Ghế

30 thg 6

USL Championship
New Mexico United
2-3
Ghế

20 thg 6

USL Championship
Birmingham Legion FC
3-0
1’
-

16 thg 6

USL Championship
Indy Eleven
1-0
Ghế

9 thg 6

USL Championship
FC Tulsa
2-1
62’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 144

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
67,4%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
91
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
62,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
71,4%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0

Sự nghiệp mới

San Antonio FC U16thg 6 2021 - vừa xong
2
0
San Antonio FC U17thg 1 2021 - vừa xong
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng