Emma Sears
Racing Louisville
23 năm
23 thg 2, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%
NWSL 2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo9
Bắt đầu20
Trận đấu1.133
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Angel City FC
2-1
1
0
0
1
0
-
8 thg 9
Bay FC
1-0
77
0
0
0
0
6,5
1 thg 9
Seattle Reign FC
2-3
45
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Chicago Red Stars
3-1
35
0
0
0
0
6,5
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
45
0
0
0
0
6,5
29 thg 6
Bay FC
0-1
89
0
0
0
0
6,6
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
80
0
0
0
0
6,8
20 thg 6
Angel City FC
3-2
45
0
1
0
0
7,8
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
86
0
0
0
0
6,4
8 thg 6
Houston Dash
2-0
90
0
0
0
0
6,9
Racing Louisville (W)
15 thg 9
NWSL
Angel City FC (W)
2-1
1’
-
8 thg 9
NWSL
Bay FC (W)
1-0
77’
6,5
1 thg 9
NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
45’
6,7
25 thg 8
NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
35’
6,5
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
45’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.133
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
32
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
157
Độ chính xác qua bóng
57,5%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
15,0%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
27,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
26
Dắt bóng thành công
34,7%
Lượt chạm
627
Chạm tại vùng phạt địch
95
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
64,9%
Tranh được bóng
87
Tranh được bóng %
43,7%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
12
Bị chặn
6
Phạm lỗi
19
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
23
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng