190 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
27 năm
21 thg 9, 1996
Colombia
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
29
Số phút đã chơi
6,18
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Bucaramanga
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Envigado
2-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Millonarios
3-0
13
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

La Equidad
0-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Once Caldas
3-1
5
0
0
0
0
-

4 thg 8

America de Cali
1-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

CD Jaguares
0-0
11
0
0
0
0
6,1

29 thg 4

Millonarios
3-0
90
0
0
1
0
5,5

23 thg 4

Aguilas Doradas
1-2
90
0
0
0
0
6,1

20 thg 4

Bucaramanga
2-3
90
1
0
1
0
7,7
Patriotas

13 thg 9

Primera A Clausura
Bucaramanga
1-2
Ghế

7 thg 9

Primera A Clausura
Envigado
2-0
Ghế

2 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
3-0
13’
6,3

24 thg 8

Primera A Clausura
La Equidad
0-0
Ghế

19 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
3-1
5’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 629

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
137
Độ chính xác qua bóng
77,4%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
44,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
252
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
21
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
7
1
CD Universitario (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - thg 12 2023
17
0
13
1
Herrera FCthg 2 2021 - thg 12 2021
28
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng