22 năm
14 thg 6, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Trái
RM
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự71%

NWSL 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
18
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.623
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Washington Spirit
3-0
75
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

NJ/NY Gotham FC
2-1
90
0
1
0
0
8,0

1 thg 9

Utah Royals
1-3
90
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

Orlando Pride
0-1
90
0
0
0
0
7,0

6 thg 7

Chicago Red Stars
1-0
90
0
0
0
0
6,7

29 thg 6

Kansas City Current
2-0
90
0
0
0
0
6,4

23 thg 6

San Diego Wave FC
0-0
90
0
0
0
0
7,9

16 thg 6

Angel City FC
0-0
90
0
0
0
0
6,9

8 thg 6

Racing Louisville
2-0
90
0
0
1
0
7,4

25 thg 5

North Carolina Courage
3-0
90
0
1
0
0
8,2
Houston Dash (W)

15 thg 9

NWSL
Washington Spirit (W)
3-0
75’
6,7

8 thg 9

NWSL
NJ/NY Gotham FC (W)
2-1
90’
8,0

1 thg 9

NWSL
Utah Royals (W)
1-3
90’
6,3

24 thg 8

NWSL
Orlando Pride (W)
0-1
90’
7,0

6 thg 7

NWSL
Chicago Red Stars (W)
1-0
90’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.623

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
394
Độ chính xác qua bóng
75,6%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
48,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
30,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
21
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
1.106
Chạm tại vùng phạt địch
41
Bị truất quyền thi đấu
36
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
120
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
22
Bị chặn
7
Phạm lỗi
12
Phục hồi
116
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
20

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự71%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
0

Đội tuyển quốc gia

7
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng