Camilo Ponce
FC Tulsa
175 cm
Chiều cao
20 năm
5 thg 12, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự91%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu12
Trận đấu411
Số phút đã chơi6,14
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 7
Monterey Bay F.C.
0-0
6
0
0
0
0
-
5 thg 7
Colorado Springs Switchbacks FC
1-0
31
0
0
0
0
6,2
23 thg 6
Sacramento Republic FC
0-0
7
0
0
0
0
-
20 thg 6
Miami FC
2-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
San Antonio FC
2-1
23
0
0
0
0
5,9
2 thg 6
Loudoun United FC
3-0
76
0
0
0
0
5,8
25 thg 5
Oakland Roots SC
0-1
79
0
0
0
0
6,3
22 thg 5
Sporting Kansas City
4-0
90
0
0
0
0
6,2
19 thg 5
Tampa Bay Rowdies
5-0
45
0
0
0
0
6,4
12 thg 5
Pittsburgh Riverhounds SC
2-2
2
0
0
0
0
-
FC Tulsa
14 thg 7
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
6’
-
5 thg 7
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-0
31’
6,2
23 thg 6
USL Championship
Sacramento Republic FC
0-0
7’
-
20 thg 6
USL Championship
Miami FC
2-1
Ghế
9 thg 6
USL Championship
San Antonio FC
2-1
23’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 411
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
80
Độ chính xác qua bóng
69,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
22,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
15,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
212
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
38,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự91%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng