Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
20 năm
27 thg 3, 2004
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền đạo
RM
LM
ST

Challenge League 2024/2025

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
494
Số phút đã chơi
7,28
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Thun
2-2
89
0
0
0
0
5,8

24 thg 8

Bellinzona
2-1
90
0
1
0
0
6,6

11 thg 8

FC Vaduz
1-1
90
0
0
0
0
6,8

2 thg 8

Stade Nyonnais
0-3
45
1
0
1
0
7,8

26 thg 7

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
90
1
0
1
0
8,5

19 thg 7

Etoile Carouge
2-3
90
0
1
1
0
8,2

20 thg 5

Sion
3-0
90
0
0
0
0
6,4

11 thg 5

Thun
3-0
45
0
0
0
0
6,1

3 thg 5

Stade Nyonnais
1-1
21
0
0
0
0
6,7

27 thg 4

Wil
0-1
59
0
0
1
0
6,4
Schaffhausen

30 thg 8

Challenge League
Thun
2-2
89’
5,8

24 thg 8

Challenge League
Bellinzona
2-1
90’
6,6

11 thg 8

Challenge League
FC Vaduz
1-1
90’
6,8

2 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
0-3
45’
7,8

26 thg 7

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
90’
8,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng