24 năm
16 thg 3, 2000
Quần đảo Faroe
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

EB/Streymur
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

HB Torshavn
2-1
0
0
0
0
0

23 thg 8

Skála
3-3
0
0
0
0
0

18 thg 8

B36 Torshavn
0-3
0
0
0
0
0

11 thg 8

Klaksvik
2-1
0
0
0
0
0

5 thg 8

Vikingur
0-6
0
0
0
0
0

6 thg 7

EB/Streymur
0-1
0
0
0
0
0

30 thg 6

07 Vestur
1-0
0
0
0
0
0

5 thg 5

Skála
1-2
0
0
0
0
0

29 thg 4

B36 Torshavn
3-3
0
0
0
0
0
Fuglafjørdur

15 thg 9

Premier League
EB/Streymur
2-1
Ghế

31 thg 8

Premier League
HB Torshavn
2-1
Ghế

23 thg 8

Premier League
Skála
3-3
Ghế

18 thg 8

Premier League
B36 Torshavn
0-3
Ghế

11 thg 8

Premier League
Klaksvik
2-1
Ghế

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng