Skip to main content
29 năm
18 thg 6, 1996
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

1. Division Kvinner 2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Kolbotn
T4-3
0
0
0
0
0

20 thg 8

Vålerenga
B3-1
19
0
0
0
0

16 thg 8

Røa
H1-1
7
0
0
0
0

13 thg 8

Rosenborg BK
B4-1
24
0
0
0
0

9 thg 8

Brann
B0-3
0
0
0
0
0

5 thg 8

Rosenborg BK
B5-0
46
0
0
0
0

19 thg 6

Bodø/Glimt
T4-0
90
0
1
0
0

14 thg 6

Lyn Fotball
T2-3
25
0
0
0
0

11 thg 6

Rosenborg BK
B2-0
11
0
0
0
0

7 thg 6

Hønefoss
T5-1
29
1
0
0
0
LSK Kvinner (W)

7 thg 9

Toppserien
Kolbotn (W)
4-3
Ghế

20 thg 8

Toppserien
Vålerenga (W)
3-1
19‎’‎
-

16 thg 8

Toppserien
Røa (W)
1-1
7‎’‎
-

13 thg 8

Toppserien
Rosenborg BK (W)
4-1
24‎’‎
-

9 thg 8

Toppserien
Brann (W)
0-3
Ghế
2025

Tin tức

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

LSK Kvinnerthg 2 2025 - vừa xong

Tin tức