21 năm
2 thg 1, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
LW
RW

MLS NEXT Pro 2024

6
Bàn thắng
4
Kiến tạo
20
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.844
Số phút đã chơi
7,13
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vancouver Whitecaps 2
0-1
90
0
0
0
0
7,2

9 thg 9

Real Monarchs SLC
2-1
90
1
0
0
0
7,7

1 thg 9

Portland Timbers 2
1-2
75
1
1
0
0
8,5

26 thg 8

Tacoma Defiance
1-1
83
0
0
0
0
7,4

19 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
2-0
20
0
0
1
0
5,9

9 thg 8

Minnesota United 2
1-1
84
0
0
0
0
6,9

5 thg 8

Portland Timbers 2
0-1
90
0
0
0
0
7,1

29 thg 7

Ventura County FC
0-4
81
0
0
0
0
7,4

22 thg 7

Real Monarchs SLC
1-1
90
0
0
0
0
6,5

15 thg 7

Sporting Kansas City II
2-0
90
1
0
0
0
7,9
The Town FC

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
0-1
90’
7,2

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
2-1
90’
7,7

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
1-2
75’
8,5

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
1-1
83’
7,4

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
2-0
20’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.844

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
40
Sút trúng đích
16

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
31
Bóng bổng thành công
18
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
19
Dắt bóng thành công
37,3%
Lượt chạm
725
Chạm tại vùng phạt địch
104
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
47,4%
Chặn
6
Bị chặn
12
Phạm lỗi
19
Phục hồi
70
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
6

Sự nghiệp mới

Phoenix Rising FC U19thg 1 2021 - thg 6 2022
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng