188 cm
Chiều cao
Canada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
15
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.474
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Minnesota United 2
2-2
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 9

Colorado Rapids 2
1-3
90
0
0
0
0
7,6

26 thg 8

North Texas SC
4-0
90
0
0
1
0
7,5

18 thg 8

Minnesota United 2
0-3
90
0
0
0
0
7,6

12 thg 8

Houston Dynamo 2
1-1
90
0
0
1
0
6,8

3 thg 8

Ventura County FC
2-3
90
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

North Texas SC
2-1
90
0
0
1
0
6,3

22 thg 7

Sporting Kansas City II
3-1
90
0
0
1
0
6,3

7 thg 7

Los Angeles FC II
4-3
90
0
0
0
0
6,4

1 thg 7

Vancouver Whitecaps 2
3-1
90
0
0
0
0
6,5
St. Louis City 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-2
90’
6,7

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
90’
7,6

26 thg 8

MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-0
90’
7,5

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
0-3
90’
7,6

12 thg 8

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
1-1
90’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.474

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
801
Độ chính xác qua bóng
83,4%
Bóng dài chính xác
53
Độ chính xác của bóng dài
38,1%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
1.164
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
60,7%
Tranh được bóng
82
Tranh được bóng %
61,7%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
71,1%
Chặn
32
Bị chặn
1
Phạm lỗi
27
Phục hồi
77
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng