David Polanco
Carolina Core
183 cm
Chiều cao
25 năm
9 thg 2, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
MLS NEXT Pro 2024
5
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu20
Trận đấu975
Số phút đã chơi6,53
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Crown Legacy FC
2-1
7
0
0
1
0
-
12 thg 9
Philadelphia Union II
0-2
70
0
0
0
0
5,6
2 thg 9
New York Red Bulls II
4-2
76
1
0
1
0
7,6
29 thg 8
Atlanta United 2
4-1
77
1
0
0
0
7,8
25 thg 8
New England Revolution II
2-1
65
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
FC Cincinnati 2
0-1
67
0
0
0
0
6,1
8 thg 8
Inter Miami CF II
1-5
45
0
0
1
0
7,2
4 thg 8
Orlando City B
1-2
23
1
0
0
0
7,5
28 thg 7
New York City FC II
0-1
16
0
0
0
0
6,1
18 thg 7
Chattanooga FC
2-1
10
0
0
0
0
6,5
Carolina Core
15 thg 9
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
2-1
7’
-
12 thg 9
MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
0-2
70’
5,6
2 thg 9
MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
4-2
76’
7,6
29 thg 8
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
4-1
77’
7,8
25 thg 8
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-1
65’
6,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 975
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
32
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
139
Độ chính xác qua bóng
78,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
336
Chạm tại vùng phạt địch
47
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
39
Tranh được bóng %
33,3%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
23,5%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
28
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 6 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng