Chuyển nhượng
19 năm
23 thg 9, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
20
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.819
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Philadelphia Union II
3-2
90
0
0
0
0
7,1

9 thg 9

Huntsville City FC
0-2
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 9

Crown Legacy FC
4-0
86
0
0
1
0
6,8

26 thg 8

Chattanooga FC
5-1
90
0
0
0
0
7,3

19 thg 8

Atlanta United 2
1-1
90
0
0
0
0
7,1

8 thg 8

Carolina Core
1-5
69
0
0
0
0
7,2

29 thg 7

Crown Legacy FC
2-0
90
0
0
0
0
7,4

22 thg 7

Huntsville City FC
2-0
22
0
0
0
0
6,4

15 thg 7

Orlando City B
1-1
23
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Chicago Fire FC II
2-2
90
0
0
0
0
6,2
Inter Miami CF II

Hôm nay

MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
3-2
90’
7,1

9 thg 9

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
0-2
90’
7,4

1 thg 9

MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
4-0
86’
6,8

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
5-1
90’
7,3

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
1-1
90’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.819

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
858
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
19
Dắt bóng thành công
65,5%
Lượt chạm
1.193
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
36
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
101
Tranh được bóng %
57,4%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
47,4%
Chặn
22
Phạm lỗi
20
Phục hồi
106
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
26

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng