181 cm
Chiều cao
36 năm
26 thg 3, 1988
Cả hai
Chân thuận
Bắc Ireland
Quốc gia

Rosenborg BK

20

Trận đấu

Thắng
12
Hòa
1
Bại
7

Tỉ lệ thắng

60%
1,9 Đ

Eliteserien 2017

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
183
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Arna-Bjørnar (W)
3-0
0
0

30 thg 8

Lyn Fotball (W)
0-1
0
0

24 thg 8

Stabæk (W)
2-0
0
0

17 thg 8

Brann (W)
2-0
0
0

9 thg 8

Vålerenga (W)
3-1
1
0

6 thg 7

Røa (W)
1-4
0
0

29 thg 6

Åsane (W)
1-1
0
0

22 thg 6

Vålerenga (W)
1-2
0
0

15 thg 6

LSK Kvinner (W)
3-1
0
0

8 thg 6

Kolbotn (W)
3-1
0
0
Rosenborg BK (W)

12 thg 9

Toppserien
Arna-Bjørnar (W)
3-0
Ghế

30 thg 8

Toppserien
Lyn Fotball (W)
0-1
Ghế

24 thg 8

Toppserien
Stabæk (W)
2-0
Ghế

17 thg 8

Toppserien
Brann (W)
2-0
Ghế

9 thg 8

Toppserien
Vålerenga (W)
3-1
Ghế
2017

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
38
Độ chính xác qua bóng
80,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
65
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

1
0
29
11
Nashville SC (USL)thg 2 2018 - thg 2 2019
8
1
6
0
40
13
11
4
23
16
75
11
11
1
7
0
5
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng