Amir Daley
FC Cincinnati 2
172 cm
Chiều cao
22 năm
26 thg 2, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Right Wing-Back
RWB
RM
MLS NEXT Pro 2024
5
Bàn thắng4
Kiến tạo22
Bắt đầu23
Trận đấu1.949
Số phút đã chơi7,44
Xếp hạng5
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Columbus Crew 2
2-1
90
1
0
0
0
8,4
8 thg 9
Chicago Fire FC II
1-1
90
0
0
1
0
6,8
2 thg 9
Toronto FC II
0-2
27
0
0
0
0
6,1
17 thg 8
Carolina Core
0-1
90
0
0
0
0
7,5
29 thg 7
Chicago Fire FC II
5-0
83
0
0
0
1
7,0
22 thg 7
Columbus Crew 2
6-1
72
0
0
0
0
6,6
14 thg 7
Toronto FC II
1-2
90
0
0
0
0
7,4
8 thg 7
New York City FC II
1-1
90
0
1
0
0
7,7
1 thg 7
New England Revolution II
1-0
90
0
0
0
0
7,5
24 thg 6
Huntsville City FC
2-1
78
0
0
0
0
7,4
FC Cincinnati 2
Hôm nay
MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-1
90’
8,4
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
1-1
90’
6,8
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Toronto FC II
0-2
27’
6,1
17 thg 8
MLS NEXT Pro
Carolina Core
0-1
90’
7,5
29 thg 7
MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
5-0
83’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.949
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
18
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
539
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
44,2%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
34,8%
Lượt chạm
1.364
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
45
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
43
Tranh bóng thành công %
67,2%
Tranh được bóng
158
Tranh được bóng %
55,2%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
58,6%
Chặn
35
Bị chặn
4
Phạm lỗi
37
Phục hồi
94
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 5 | ||
Sự nghiệp mới | ||
New York Red Bulls Under 18/19thg 7 2019 - thg 12 2023 8 0 | ||
New York Red Bulls U17thg 1 2018 - thg 9 2022 | ||
New York Red Bulls Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2019 11 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng