Aiden Jarvis
New York Red Bulls II
17 năm
14 thg 11, 2006
Antigua và Barbuda
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu20
Trận đấu794
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Chicago Fire FC II
2-1
90
0
1
0
0
7,9
2 thg 9
Carolina Core
4-2
90
0
0
0
0
7,1
26 thg 8
Crown Legacy FC
1-4
25
0
0
0
0
6,2
18 thg 8
Huntsville City FC
3-2
27
0
0
0
0
6,4
12 thg 8
New York City FC II
1-1
1
0
0
0
0
-
28 thg 7
Toronto FC II
4-3
82
0
0
0
1
5,1
22 thg 7
Orlando City B
1-1
8
0
0
0
0
-
8 thg 7
Atlanta United 2
6-2
1
0
0
0
0
-
1 thg 7
Columbus Crew 2
1-3
11
0
0
0
0
6,6
27 thg 6
Philadelphia Union II
1-4
16
0
0
0
0
6,5
New York Red Bulls II
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
2-1
90’
7,9
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Carolina Core
4-2
90’
7,1
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-4
25’
6,2
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
3-2
27’
6,4
12 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
1-1
1’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 794
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
339
Độ chính xác qua bóng
81,3%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
583
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
41,7%
Chặn
9
Bị chặn
4
Phạm lỗi
12
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
New York Red Bulls U17thg 9 2022 - vừa xong 18 0 | ||
Barça Residency Academy USA U15thg 1 2021 - thg 6 2022 1 0 | ||
ICC East Under 14thg 7 2019 - thg 12 2020 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng