16 năm
29 thg 4, 2008
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
ST

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
13
Trận đấu
621
Số phút đã chơi
6,35
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

New York Red Bulls II
2-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

New York City FC II
2-2
85
0
0
0
0
5,8

10 thg 8

Philadelphia Union II
3-2
16
0
0
0
0
6,0

5 thg 8

New York Red Bulls II
4-3
82
1
0
0
0
7,5

21 thg 7

New England Revolution II
3-2
90
0
0
0
0
6,4

14 thg 7

New York City FC II
0-2
45
0
0
0
0
5,8

10 thg 7

Toronto FC II
2-0
11
0
0
1
0
5,9

7 thg 7

Inter Miami CF II
2-2
1
0
0
0
0
-

30 thg 6

Crown Legacy FC
5-1
19
0
0
0
0
5,7

8 thg 6

Chattanooga FC
1-1
89
0
1
0
0
8,2
Chicago Fire FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
2-1
Ghế

24 thg 8

MLS NEXT Pro
New York City FC II
2-2
85’
5,8

10 thg 8

MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
3-2
16’
6,0

5 thg 8

MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
4-3
82’
7,5

21 thg 7

MLS NEXT Pro
New England Revolution II
3-2
90’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 621

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
142
Độ chính xác qua bóng
78,5%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
31,4%
Lượt chạm
305
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
29,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
14
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
2

Sự nghiệp mới

Chicago Fire Football Academy U17thg 7 2022 - vừa xong
Chicago Fire Football Academy U15thg 5 2022 - vừa xong
29
12

Đội tuyển quốc gia

United States Under 16thg 5 2024 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng